Có 4 kết quả:

惩治 chéng zhì ㄔㄥˊ ㄓˋ懲治 chéng zhì ㄔㄥˊ ㄓˋ誠摯 chéng zhì ㄔㄥˊ ㄓˋ诚挚 chéng zhì ㄔㄥˊ ㄓˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to punish

Từ điển Trung-Anh

to punish

Từ điển Trung-Anh

(1) sincere
(2) cordial

Từ điển Trung-Anh

(1) sincere
(2) cordial